Chi tiết
Bảng giá lăn bánh tạm tính Toyota Granvia 2023:
Tên phiên bản |
Giá niêm yết |
Lăn bánh tại HN |
Lăn bánh tại Hải Phòng |
Granvia |
3 tỷ 072 triệu VNĐ |
3.463.334.000 VNĐ |
3.382.894.000 VN |
Bảng giá trên là bảng giá tạm tính, tùy vào từng thời điểm có thể khác nhau. Hiện tại Showroom đang có rất nhiều chính sách ưu đãi và quà tặng trong tháng. Để nhận được thông tin mới và đầy đủ nhất cũng như chương trình ưu đãi siêu hot trong tháng. Quý anh (chị) hãy liên hệ qua Hotline: 0902.785.888 để được tư vấn và hỗ trợ.
Tổng Quan
Toyota Granvia 2020 phân phối chính hãng tại Việt Nam với mức giá hơn 3 tỷ đồng, xe được nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản và cạnh tranh với mẫu MPV cỡ lớn Mercedes-Benz V-Class.
Toyota vừa chính thức giới thiệu mẫu MPV cỡ lớn Granvia tại thị trường Việt Nam. Mức giá khởi điểm của Toyota Granvia 2020 tại Việt Nam là 3,072 tỷ đồng và được nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản. Mẫu MPV cỡ lớn này có hai lựa chọn màu ngoại thất là đen và trắng. Đối với ngoại thất màu trắng như trong bài viết này, khách hàng sẽ phải chi thêm 8 triệu đồng.
Tại Việt Nam, Toyota Granvia sẽ cạnh tranh với Mercedes-Benz V-Class (2,579-3,129 tỷ đồng) ở phân khúc xe MPV cỡ lớn cao cấp. Đây là dòng xe hướng đến những gia đình đông thành viên thường xuyên có những chuyến đi chơi xa hoặc các công ty, đơn vị đưa đón cao cấp. Trước đó vào năm 2017, Toyota Việt Nam cũng đã trình làng chiếc MPV cỡ lớn Alphard với giá bán 3,5 tỷ đồng. Tuy nhiên, doanh số của Alphard trong những năm tiếp theo thường không cao.
Toyota Granvia được phát triển trên cùng nền tảng khung gầm với mẫu xe minibus Hiace. Granvia sở hữu kiểu dáng vuông vức, trần xe cao để tối ưu không gian dành cho hành khách. Mẫu MPV Nhật Bản có nhiều chi tiết trang trí mạ crôm ở đầu và đuôi xe để tăng vẻ sang trọng cho thiết kế ngoại thất.
So với Toyota Hiace, Granvia nhỏ gọn hơn đôi chút với kích thước tổng thể dài x rộng x cao đạt 5.265 x 1.950 x 1.990 (mm), chiều dài cơ sở ở mức 3.210 mm và khoảng sáng gầm 175 mm. Xe có 9 ghế ngồi với cách bố trí 4 hàng ghế là 2-2-2-3.
Các trang bị ngoại thất đáng chú ý của Toyota Granvia 2020 gồm có hệ thống đèn chiếu sáng (đèn pha, đèn định vị ban ngày, đèn sương mù và đèn hậu) đều sử dụng công nghệ LED, cảm biến bật tắt đèn và gạt mưa tự động, gương chiếu hậu chỉnh/gập/sưởi điện, mâm xe hợp kim 17 inch, phanh đĩa cho cả bánh trước/sau...
Tất cả các ghế ngồi trên Granvia được bọc da, ghế lái được trang bị chức năng chỉnh điện 8 hướng. Ngoài ra, nội thất của xe sử dụng chủ yếu vật liệu nhựa kèm ốp trang trí giả gỗ và kim loại.
Hàng ghế thứ 2 được trang bị 2 ghế rời cỡ lớn, thiết kế theo dạng thương gia có thể thay đổi độ nghiêng tựa lưng và đỡ chân bằng nút chỉnh điện.
Các tiện nghi cho khoang hành khách gồm có cửa ra vào 2 bên trượt điện đóng/mở một chạm, hệ thống điều hòa tự động, rèm che nắng, hộc để ly, đèn đọc sách, cổng sạc thiết bị di động...
Khi đủ 9 người, khoang hành lý của Toyota Granvia khá hạn chế. Nếu cần chở theo nhiều đồ đạc, người dùng có thể gập hàng ghế cuối theo tỉ lệ 60:40 để mở rộng không gian phía sau xe.
Khu vực bảng táp-lô mang phong cách tối giản và dễ làm quen. Vô-lăng 3 chấu được bọc da tích hợp phím điều khiển chức năng, cần số được gắn trên bảng táp-lô để tối ưu không gian ở phía trước. Tại Việt Nam, Toyota trang bị cho Granvia chức năng khởi động bằng nút bấm và ga tự động để tăng tính tiện nghi cho người lái.
Hệ thống thông tin giải trí tiêu chuẩn trên Granvia 2020 gồm có màn hình cảm ứng 7 inch, 12 loa, hỗ trợ kết nối Bluetooth/USB/AUX và đầu đĩa DVD.
Toyota Granvia 2020 được trang bị động cơ diesel I4 dung tích 2.8L, sản sinh công suất tối đa 174 mã lực ở 3.400 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 450 Nm ở 1.600-2.400 vòng/phút. Mẫu MPV sử dụng hộp số tự động 6 cấp và hệ dẫn động cầu sau.
Thông số kỹ thuật
Kích thước |
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
|
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) |
|
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
|
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) |
|
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
|
Trọng lượng không tải (kg) |
|
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
|
|
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
|
Động cơ |
Loại động cơ |
|
|
Số xy lanh |
|
|
Bố trí xy lanh |
|
|
Dung tích xy lanh (cc) |
|
|
Tỉ số nén |
|
|
Hệ thống nhiên liệu |
Phun trực tiếp/Fuel injection w/ common rail |
|
|
Loại nhiên liệu |
|
|
Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)) |
|
|
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
|
|
Tiêu chuẩn khí thải |
|
Chế độ lái |
|
|
Hệ thống truyền động |
|
|
Hộp số |
|
Số tự động 6 cấp/Automatic 6 Speed |
|
Hệ thống treo |
Trước |
Thanh chống/MacPherson Strut |
|
|
Sau |
Liên kết 4 điểm/4-link with coil spring |
|
Hệ thống lái |
Trợ lực tay lái |
|
|
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) |
|
Vành & lốp xe |
Loại vành |
|
|
Kích thước lốp |
|
|
Lốp dự phòng |
|
Phanh |
Trước |
Đĩa tản nhiệt 17”/17” ventilated disc |
|
|
Sau |
Đĩa tản nhiệt 17”/17” ventilated disc |
|
Danh sách các trang bị an toàn của Toyota Granvia 2020 gồm có 3 túi khí, hệ thống phanh ABS/BA/EBD, hệ thống cân bằng điện tử, hệ thống kiểm soát lực kéo, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cảnh báo điểm mù, camera lùi và cảm biến đỗ xe trước/sau.