Các Toyota Camry khác
Toyota Camry 2.0Q
Toyota Camry HEV MID
Toyota Camry HEV TOP
Toyota Camry 2.0G
Toyota Camry 2.5HV
Toyota Camry 2.5Q
Chi tiết
Bảng giá lăn bánh tạm tính Toyota Camry 2023:
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại Hải Phòng |
---|---|---|---|
2.0G | 1 tỷ 070 triệu VNĐ | 1.220.737.000 VNĐ | 1.180.337.000 VNĐ |
2.0Q | 1 tỷ 185 triệu VNĐ | 1.349.537.000 VNĐ | 1.306.837.000 VNĐ |
2.5Q | 1 tỷ 370 triệu VNĐ | 1.556.737.000 VNĐ | 1.510.337.000 VNĐ |
2.5HV | 1 tỷ 460 triệu VNĐ | 1.657.537.000 VNĐ | 1.609.337.000 VNĐ |
Bảng giá trên là bảng giá tạm tính, tùy vào từng thời điểm có thể khác nhau. Hiện tại Showroom đang có rất nhiều chính sách ưu đãi và quà tặng trong tháng. Để nhận được thông tin mới và đầy đủ nhất cũng như chương trình ưu đãi siêu hot trong tháng. Quý anh (chị) hãy liên hệ qua Hotline: 0902.785.888 để được tư vấn và hỗ trợ.
Tổng quan
Toyota Việt Nam vừa chính thức ra mắt mẫu Camry thế hệ mới gồm 4 phiên bản tại thị trường Việt Nam, bao gồm 2.0G, 2.0Q, 2.5Q và 2.5HEV. Trong số đó có 2 phiên bản sử dụng động cơ 2.0L, 1 phiên bản sử dụng động cơ 2.5L và 1 phiên bản sử dụng công nghệ hybrid. Xe được nhập khẩu từ Thái Lan.
Toyoat Camry thế hệ mới nhất vừa ra mắt là bản nâng cấp giữa vòng đời nên ngoại thất xe không có nhiều thay đổi. Thay vào đó, hãng tập trung nâng cấp động cơ, trang bị và các tính năng an toàn.
NGOẠI THẤT
Toyota Camry 2.0Q mới ra mắt có diện mạo thể thao cuốn hút hơn. Camry có kích thước tổng thể DxRxC lần lượt là 4.885x1.840x1.445 mm.
Phần đầu xe có lưới tản nhiệt lớn dạng hình thang mang lại vẻ ngoài phóng khoáng và tạo điểm nhấn ấn tượng. Ốp cản trước mạ Crôm sang trọng, hiện đại và đẳng cấp hơn.
Cụm đèn được thiết kế dáng thể thao khỏe khoắn và tích hợp công nghệ Auto Light, công nghệ cân bằng góc chiếu và đèn chờ dẫn đường.
Phần thân xe nổi bật với vành và lốp xe thiết kế mới tôn thêm nét cá tính. Camry mới ra mắt sử dụng vành hợp kim đa chấu kích thước 18 inch cho cảm giác trẻ trung và khỏe khoắn.
Phần đuôi xe Toyota Camry 2.0Q nổi bật với cụm đèn hậu LED cải tiến được thiết kế góc cạnh, khỏe khoắn giúp tăng thêm tính thể thao, mạnh mẽ. Nối liền cụm đèn hậu là thanh nẹp chrome có khắc chữ Camry giúp tăng độ nhận diện. Cánh gió liền trên nắp cốp đem lại vẻ thể thao và năng động cho mẫu sedan hạng D của Toyota. Ngoài đèn hậu thì tổng thể phía sau đuôi xe không có gì thay đổi so với trước.
NỘI THẤT
So với bản tiền nhiệm thì cabin Toyota Camry vừa ra mắt không có quá nhiều sự thay đổi. Toyota Camry 2.0Q thế hệ mới được trang bị màn hình thông tin giải trí cảm ứng kích thước 9 inch thay cho loại 8 inch trên bản tiền nhiệm, đặt nổi trên táp lô, hỗ trợ kết nối Apple Carplay, Android Auto...Khe gió điều hòa chuyển xuống dưới màn hình.
Bề mặt táp lô tạo điểm nhấn với thiết kế điệu đà hình chữ Y. Bảng điều khiển trung tâm được bố trí lại trông hiện đại, tương tự với các mẫu xe Toyota đời mới.
Xe sử dụng vô lăng 3 chấu, bọc da tích hợp nhiều phím chức năng và 2 lẫy chuyển số thể thao. Xe oto Toyota Camry còn được trang bị thêm màn hình hiển thị trên kính lái HUD. Phía sau vô lăng là sự xuất hiện của bảng đồng hồ kỹ thuật số 7 inch. Hệ thống điều hòa không khí 3 vùng...
Trang bị ghế ngồi trên xe ô tô Toyota Camry được bọc da với nhiều lỗ thông hơi. Hàng ghế trước có chức năng thông gió, ghế lái có tính năng chỉnh điện 8 hướng, nhớ 2 vị trí; ghế phụ chỉnh điện 8 hướng.
Xe Toyota Camry 2.5HV có lợi thế chiều dài cơ sở 2.825 mm nên không gian hàng ghế thứ 2 rộng rãi và thoải mái cho người ngồi. Hàng ghế sau lưng hỗ trợ chỉnh điện và được trang bị bề tỳ tay tích hợp màn hình thông tin cảm ứng giúp điều chỉnh một số tính năng cơ bản. Hai bên cửa sổ được trang bị rèm che nắng chỉnh điện.
Toyota Camry 2.0Q được trang bị một số tính năng, tiện nghi như cửa sổ trời toàn cảnh, sạc điện thoại không dây chuẩn Qi, chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm...
VẬN HÀNH
Toyota Camry phiên bản 2.0Q dùng động cơ Xăng 2.0 lít mới, mã M20A-FKS, 4 xy lanh thẳng hàng, sản sinh ra công suất tối đa 176 mã lực
hộp số tự động vô cấp CVT thay cho hộp số tự động 6 cấp bản tiền nhiệm. Xe được trang bị 3 chế độ lái gồm: Tiết kiệm, Thường, Thể thao.
An toàn
Các trang bị an toàn:
- Hệ thống an toàn chủ động Toyota Safety sense (TSS 2) bao gồm: Cảnh báo tiền va chạm (PCS); Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ giữ làn đường (LDA<A); Điều khiển hành trình chủ động (DRCC); Đèn thích ứng thông minh (AHB).
- Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
- Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
- Hệ thống theo dõi áp suất lốp (TPMS)
- Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
- Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)
- Camera lùi.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | Camry 2.5Q | Camry 2.5HV |
---|---|---|
THÔNG TIN CHUNG | ||
Kiểu dáng | Sedan | Sedan |
Nhiên liệu | Xăng | Xăng |
Số chỗ | 5 | 5 |
Xuất xứ | Thái Lan | Thái Lan |
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE |
||
Sau | Double Wishbone | Tay đòn kèp |
Trước | McPherson Strut | Mc Pherson |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.8 | 5.7 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2825 | 2825 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) | 1580/1605 | 1600/1625 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 60 | 60 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 140 | 140 |
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4885x 1840 x 1445 | 4885x 1840 x 1445 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1555 | 1515 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2030 | 2030 |
Sau | Solid disc | Đĩa đặc |
Trước | Ventilated disc | Đĩa tản nhiệt |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 w OBD | Euro 5 w OBD |
Kết hợp | 6.40 | 6.32 |
Ngoài đô thị | 5.16 | 5.05 |
Trong đô thị | 8.54 | 8.53 |
Hộp số | Số tự động vô cấp CVT | Số tự động vô cấp CVT |
Loại dẫn động | FWD | Dẫn động cầu trước |
Kích thước lốp | 235/45R18 | 205/65R16 |
Loại vành | Alloy | Hợp kim |
NGOẠI THẤT |
||
Ăng ten | Tích hợp kính sau | Tích hợp kính sau |
Chức năng sấy kính sau | With | Có |
Đèn báo rẽ | LED | Bulb |
Đèn lùi | LED | Bulb |
Đèn phanh | LED | LED |
Đèn vị trí | LED | LED |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | With | Có |
Đèn chiếu gần | Bi-LED projector | Bi-LED dạng bóng chiếu |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | LED |
Đèn chiếu xa | Bi-LED projector | Bi-LED dạng bóng chiếu |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Auto | Tự động |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | with | Có |
Trước | LED | LED |
Trước | Auto wiper (rain sensor) | Gạt mưa tự động |
Bộ nhớ vị trí | With (2 positions) | Không có |
Chức năng điều chỉnh điện | with | Có |
Chức năng gập điện | Auto | Tự động |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | With | Không có |
Tích hợp đèn báo rẽ | with | Có |
Tích hợp đèn chào mừng | with | Có |
Ống xả kép | Without | Không có |
Tay nắm cửa ngoài xe | Chrome plating | Mạ crôm |
NỘI THẤT |
||
Đèn báo chế độ Eco | Có | Có |
Loại đồng hồ | Optitron | Optitron |
Màn hình hiển thị đa thông tin | TFT 7'' | TFT 4.2'' |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động | Chống chói tự động |
Chất liệu | Da | Bọc da |
Điều chỉnh | Chỉnh điện 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng |
Loại tay lái | 3-spoke | 3 chấu |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có | Có |
Tay nắm cửa trong xe | Mạ crôm | Mạ crôm |
GHẾ |
||
Hàng ghế thứ hai | Ngả lưng chỉnh điện | Cố định |
Tựa tay hàng ghế sau | Cup holder | Có khay đựng ly + Nắp đậy |
Chất liệu bọc ghế | Leather | Da |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 4 hướng |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng | Chỉnh điện 10 hướng |
TIỆN NGHI
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có | Có |
Cổng kết nối USB phía sau | Có | Có |
Cửa gió phía sau | Có | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có | Tự động lên/xuống tất cả các cửa |
Hệ thống điều hòa | Auto, 3 zones | Tự động 2 vùng độc lập |
Khóa cửa điện | With (Auto speed-lock) | Có (Tự động theo tốc độ) |
Phanh tay điện tử | Có | Có |
Cổng kết nối USB | Có | Có |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có | Có |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | Có |
Màn hình | 9'' Audio (Floating type) | Màn hình cảm ứng 7 inch (dạng nổi) |
Số loa | 9 loa JBL | 6 |
AN NINH/HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM |
||
Hệ thống báo động | With | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có | Có |